THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2018-2019
STT
|
Nội dung
|
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
3-12 tháng tuổi
|
13-24 tháng tuổi
|
25-36 tháng tuổi
|
3-4 tuổi
|
4-5 tuổi
|
5-6 tuổi
|
I
|
Tổng số trẻ em
|
261
|
00
|
26
|
32
|
59
|
72
|
72
|
1
|
Số trẻ em nhóm ghép
|
00
|
00
|
00
|
00
|
00
|
00
|
00
|
2
|
Số trẻ em học 1 buổi/ngày
|
00
|
00
|
00
|
00
|
00
|
00
|
00
|
3
|
Số trẻ em học 2 buổi/ngày
|
261
|
00
|
26
|
32
|
59
|
72
|
72
|
4
|
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
|
00
|
00
|
00
|
00
|
00
|
00
|
01
|
II
|
Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú
|
261
|
00
|
26
|
32
|
59
|
72
|
72
|
III
|
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe
|
261
|
00
|
26
|
32
|
59
|
72
|
72
|
IV
|
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng
|
261
|
00
|
26
|
32
|
59
|
72
|
72
|
V
|
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em
|
261
|
00
|
26
|
32
|
59
|
72
|
72
|
1
|
Số trẻ cân nặng bình thường
|
252
|
00
|
26
|
32
|
56
|
68
|
70
|
2
|
Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân
|
00
|
00
|
00
|
Đầu vô 00
Hiện tại 00
|
Đầu vô 03
Hiện tại 00
|
Đầu vô 04
Hiện tại 00
|
Đầu vô 02
Hiện tại 00
|
3
|
Số trẻ có chiều cao bình thường
|
255
|
00
|
26
|
32
|
68
|
74
|
70
|
4
|
Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi
|
00
|
00
|
Đầu vô 01
Hiện tại 00
|
Đầu vô 02
Hiện tại 00
|
Đầu vô 01
Hiện tại 00
|
Đầu vô 01
Hiện tại 00
|
Đầu vô 01
Hiện tại 00
|
5
|
Số trẻ thừa cân béo phì
|
27
|
00
|
01
|
02
|
05
|
09
|
10
|
VI
|
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục
|
261
|
00
|
26
|
32
|
59
|
72
|
72
|
1
|
Chương trình giáo dục nhà trẻ
|
58
|
00
|
26
|
32
|
00
|
00
|
00
|
2
|
Chương trình giáo dục mẫu giáo
|
203
|
00
|
00
|
00
|
59
|
72
|
72
|
Bình thạnh, ngày 26 tháng 5 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
( Đã ký)
Cù Thị Quỳnh Giao