BIỂU MẪU CÔNG KHAI
(Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính)
Biểu mẫu 13
Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON 7B
Chương: 622
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 9915/QĐ- UBND Bình Thạnh, ngày 18/12/2017của chủ tịch UBND Quận Bình Thạnh )
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
473
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
1.2
|
Học phí
|
473
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp ………………..
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
3.2
|
Phí
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
2.969,6
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
904,4
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
|
Bình thạnh, ngày 05 tháng 6 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
( Đã ký)
Cù Thị Quỳnh Giao
Biểu mẫu 14
Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON 7B
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
NĂM 2018
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
473,7
|
438,2
|
96.4%
|
91.5%
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
1.2
|
Học phí
|
473,7
|
438,2
|
96.4%
|
91.5%
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
|
|
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
2.969,6
|
2,139.8
|
121%
|
81.3%
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
904,4
|
829,7
|
92.7%
|
85.1%
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
|
|
|
|
Bình thạnh, ngày 05 tháng 6 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
( Đã ký)
Cù Thị Quỳnh Giao
Biểu số 15
Đơn vị:TRƯỜNG MẦM NON 7B
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm ...
(Kèm theo Quyết định số /QĐ- ... ngày …/…/… của.... )
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
438,2
|
438,2
|
|
|
70
|
|
Học phí
|
438,2
|
438,2
|
|
|
70
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
83
|
83
|
|
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
570,4
|
570,4
|
|
|
|
|
Học phí buổi thứ 2
|
|
|
|
|
|
|
Năng khiếu
|
228,1
|
228,1
|
|
|
125
|
|
Công phục vụ ăn sáng
|
272,9
|
272,9
|
|
|
|
|
Phục vụ bán trú hè
|
246,4
|
246,4
|
|
|
|
|
Vệ sinh bán trú
|
70,8
|
70,8
|
|
|
|
|
Vi tính
|
|
|
|
|
|
|
Thu mặt bằng căn tin
|
|
|
|
|
|
|
Thu cho thuê …
|
|
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
2.139,8
|
2.139,8
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
1.291,5
|
1.291,5
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
1.135,3
|
1.135,3
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
156,2
|
156,2
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
175,5
|
175,5
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
175,5
|
175,5
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
672,8
|
672,8
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
29,6
|
29,6
|
|
|
|
6106
|
Làm đêm, thêm giờ
|
182,0
|
182,0
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
412,2
|
412,2
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
9,9
|
9,9
|
|
|
|
6117
|
Phụ cấp vượt khung
|
39,1
|
39,1
|
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
|
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
829,7
|
829,7
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
|
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
|
|
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
|
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
|
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
829,7
|
829,7
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
|
|
|
|
|
6106
|
Làm đêm, thêm giờ
|
|
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
623,0
|
623,0
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
|
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
206,7
|
206,7
|
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
|
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
Bình thạnh, ngày 05 tháng 6 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
( Đã ký)
Cù Thị Quỳnh Giao